- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Thủ (扌)
Đẩu (斗)
- Pinyin:
Dǒu
- Âm hán việt:
- Nét bút:丨フ一一丨一丶丶一丨
- Hình thái:⿰口抖
- Thương hiệt:RQYJ (口手卜十)
- Bảng mã:U+551E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 唞 theo âm hán việt
唞 là gì? 唞 Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丨一丶丶一丨). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 唞