• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Đẩu (斗)

  • Pinyin: Jiào
  • Âm hán việt: Khiêu Khiếu
  • Nét bút:丨フ一丶丶一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口斗
  • Thương hiệt:RYJ (口卜十)
  • Bảng mã:U+544C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 呌

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 呌 theo âm hán việt

呌 là gì? (Khiêu, Khiếu). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: kêu, gọi. Chi tiết hơn...

Âm:

Khiêu

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ khiếu .
Âm:

Khiếu

Từ điển phổ thông

  • kêu, gọi

Từ ghép với 呌