Các biến thể (Dị thể) của 盭
-
Cách viết khác
戾
𢿐
𥃁
𥃊
𥃍
𥃎
𥃏
-
Thông nghĩa
盩
Ý nghĩa của từ 盭 theo âm hán việt
盭 là gì? 盭 (Lệ). Bộ Mẫn 皿 (+15 nét). Tổng 20 nét but (フフ丶一丨一丶ノ一一丨ノ一ノ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 4. màu lục, Cong queo, khuất khúc, Hung bạo, tàn ác, Ngang trái, ngang ngược, Xanh lục. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ngang ngược, hung hiểm
- 2. bội phản, lật lọng
- 3. một loại cỏ dùng để nhuộm màu xanh lục
- 4. màu lục
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Cong queo, khuất khúc
- “Thùy nhãn lâm tị, trường trửu nhi lệ” 垂眼臨鼻, 長肘而盭 (Ngộ hợp 遇合) Mắt sụp tới mũi, khuỷu tay dài và cong queo.
Trích: Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋
* Ngang trái, ngang ngược
Từ ghép với 盭