Ý nghĩa của từ 愔 theo âm hán việt
愔 là gì? 愔 (Am, âm). Bộ Tâm 心 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. lẳng lặng, 2. tươi tỉnh, 1. lẳng lặng, 2. tươi tỉnh, Yên ổn hòa nhã. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lẳng lặng
- 2. tươi tỉnh
Từ điển Thiều Chửu
- Âm âm 愔愔 tươi tỉnh. Tả cái dáng yên ổn hoà nhã.
- Một âm là am. Lẳng lặng.
Từ điển phổ thông
- 1. lẳng lặng
- 2. tươi tỉnh
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Âm âm” 愔愔: (1) Hòa nhã, tươi tỉnh
- “Âm âm môn quán điệp lai hi” 愔愔門館蝶來稀 (Chá cô thiên 鷓鴣天) Cửa quán lặng lẽ bướm thưa đến. (3) Ưu sầu, trầm mặc. Thái Diễm 蔡琰
Trích: (2) Lặng lẽ, yên lặng. Chu Hiếu Tang 朱孝臧
Từ điển Thiều Chửu
- Âm âm 愔愔 tươi tỉnh. Tả cái dáng yên ổn hoà nhã.
- Một âm là am. Lẳng lặng.
Từ ghép với 愔