• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Tâm (Tâm Đứng) (忄) Âm (音)

  • Pinyin: Yīn
  • Âm hán việt: Am Âm
  • Nét bút:丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖音
  • Thương hiệt:PYTA (心卜廿日)
  • Bảng mã:U+6114
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 愔 theo âm hán việt

愔 là gì? (Am, âm). Bộ Tâm (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. lẳng lặng, 2. tươi tỉnh, 1. lẳng lặng, 2. tươi tỉnh, Yên ổn hòa nhã. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. lẳng lặng
  • 2. tươi tỉnh

Từ điển Thiều Chửu

  • Âm âm tươi tỉnh. Tả cái dáng yên ổn hoà nhã.
  • Một âm là am. Lẳng lặng.

Từ điển phổ thông

  • 1. lẳng lặng
  • 2. tươi tỉnh

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Yên ổn hòa nhã
* “Âm âm” : (1) Hòa nhã, tươi tỉnh

- “Âm âm môn quán điệp lai hi” (Chá cô thiên ) Cửa quán lặng lẽ bướm thưa đến. (3) Ưu sầu, trầm mặc. Thái Diễm

Trích: (2) Lặng lẽ, yên lặng. Chu Hiếu Tang

Từ điển Thiều Chửu

  • Âm âm tươi tỉnh. Tả cái dáng yên ổn hoà nhã.
  • Một âm là am. Lẳng lặng.

Từ ghép với 愔