• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Âm (音) Điểu (鳥)

  • Pinyin: ān
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰音鳥
  • Thương hiệt:YAHAF (卜日竹日火)
  • Bảng mã:U+9D95
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鶕

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬸝

Ý nghĩa của từ 鶕 theo âm hán việt

鶕 là gì? Bộ điểu (+9 nét). Tổng 20 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鶕