- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Âm (音)
Qua (戈)
- Pinyin:
Zhí
- Âm hán việt:
Chức
- Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木戠
- Thương hiệt:DYIA (木卜戈日)
- Bảng mã:U+6A34
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 樴 theo âm hán việt
樴 là gì? 樴 (Chức). Bộ Mộc 木 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶). Ý nghĩa là: Cọc, cột, trụ, Lượng từ: món, kiện, cái. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lượng từ: món, kiện, cái
Từ ghép với 樴