部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Chủ (丶) Dậu (酉) Âm (音)
Các biến thể (Dị thể) của 韽
𠽨 𩐧 𪛏
韽 là gì? 韽 (Am). Bộ âm 音 (+11 nét). Tổng 20 nét but (ノ丶丶フ一丨フノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: Âm thanh nhỏ yếu, không vang. Chi tiết hơn...
- “Am am cách ngạn hưởng bồ đao” 韽韽隔岸響蒲牢 (Lâm cảng dạ bạc 淋港夜泊) Văng vẳng cách bờ tiếng chuông dội lại.
Trích: “am am” 韽韽 văng vẳng. Nguyễn Trãi 阮廌