部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vi (韋) Nhật (日) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 韞
縕
韫
韞 là gì? 韞 (Uẩn, ôn). Bộ Vi 韋 (+9 nét). Tổng 18 nét but (フ丨一丨フ一一フ丨丨フ一一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: cất giấu, Cất giấu. Chi tiết hơn...
- “Hữu mĩ ngọc ư tư, uẩn độc nhi tàng chư?” 有美玉於斯, 韞匵而藏諸 (Tử Hãn 子罕) Có ngọc đẹp ở đây, giấu vào rương mà cất đi chăng?
Trích: Luận ngữ 論語
- 韞匵而藏諸? Giấu vào hòm mà cất nó đi chăng? (Luận ngữ).