• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Vi 韋 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Vi (韋) Nhật (日) Mãnh (皿)

  • Pinyin: Wēn , Yùn
  • Âm hán việt: Uẩn Ôn
  • Nét bút:フ丨一丨フ一一フ丨丨フ一一丨フ丨丨一
  • Hình thái:⿰韋昷
  • Thương hiệt:DQWOT (木手田人廿)
  • Bảng mã:U+97DE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 韞

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 韞 theo âm hán việt

韞 là gì? (Uẩn, ôn). Bộ Vi (+9 nét). Tổng 18 nét but (フ). Ý nghĩa là: cất giấu, Cất giấu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cất giấu

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cất giấu

- “Hữu mĩ ngọc ư tư, uẩn độc nhi tàng chư?” , (Tử Hãn ) Có ngọc đẹp ở đây, giấu vào rương mà cất đi chăng?

Trích: Luận ngữ

Từ điển Thiều Chửu

  • Giấu. Như Luận ngữ (Thái Bá ) nói uẩn độc nhi tàng chư giấu vào hòm mà cất đi chăng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Giấu

- ? Giấu vào hòm mà cất nó đi chăng? (Luận ngữ).

Từ ghép với 韞