部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Vi (韦)
Các biến thể (Dị thể) của 玮
瑋
玮 là gì? 玮 (Vĩ). Bộ Ngọc 玉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一一丨一一一フ丨). Ý nghĩa là: ngọc vĩ. Từ ghép với 玮 : khôi vĩ [guiwâi] (văn) Đẹp lạ; Chi tiết hơn...
- khôi vĩ [guiwâi] (văn) Đẹp lạ;