- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Y 衣 (+4 nét)
- Các bộ:
Y (衤)
Vi (韦)
- Pinyin:
Huī
, Yī
- Âm hán việt:
Huy
Y
- Nét bút:丶フ丨ノ丶一一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰衤韦
- Thương hiệt:LQS (中手尸)
- Bảng mã:U+8886
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 袆
Ý nghĩa của từ 袆 theo âm hán việt
袆 là gì? 袆 (Huy, Y). Bộ Y 衣 (+4 nét). Tổng 9 nét but (丶フ丨ノ丶一一フ丨). Ý nghĩa là: 1. đẹp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đẹp
- 2. áo tế của hoàng hậu
Từ ghép với 袆