部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Vi (韋)
Các biến thể (Dị thể) của 暐
𬀩
暐 là gì? 暐 (Vĩ). Bộ Nhật 日 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一フ丨一丨フ一一フ丨). Ý nghĩa là: Rực rỡ. Chi tiết hơn...
- “Xuân hoa hà vĩ diệp” 春華何暐曄 (Độc sử 讀史) Hoa mùa xuân sao mà rực rỡ.
Trích: Bạch Cư Dị 白居易