• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Vi 韋 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Vi (韋) Chủ (丶) Hựu (又)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phất
  • Nét bút:フ丨一丨フ一一フ丨一ノフ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰韋犮
  • Thương hiệt:DQIKK (木手戈大大)
  • Bảng mã:U+97CD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 韍

  • Cách viết khác

    巿 𩎛 𩎡

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 韍 theo âm hán việt

韍 là gì? (Phất). Bộ Vi (+5 nét). Tổng 14 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: Cái “phất”, làm bằng da thuộc hay tơ lụa thêu để đệm đầu gối khi quỳ làm lễ. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái phất (để đệm đầu gối khi quỳ)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái “phất”, làm bằng da thuộc hay tơ lụa thêu để đệm đầu gối khi quỳ làm lễ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái phất, một thứ đồ làm bằng tơ lụa thêu để đệm đầu gối cho khi quỳ khi lễ đỡ đau.

Từ ghép với 韍