部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vi (韦) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhất (一) Khẩu (口) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 夀
壽
夀 là gì? 夀 (Thọ). Bộ Sĩ 士 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一一フ丨フ一丨一丨フ一一丨丶). Ý nghĩa là: thọ, sống lâu. Chi tiết hơn...