Đọc nhanh: 鹤壁 (hạc bích). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hebi ở Hà Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hebi ở Hà Nam
Hebi prefecture-level city in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤壁
- 他 暗恋 隔壁 班 女孩
- Anh ấy yêu thầm cô gái lớp bên cạnh.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 他 画 了 一幅 鹤 的 画
- Anh ấy đã vẽ một bức tranh con hạc.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 几年 前 我 在 修复 壁画 的 时候
- Tôi đã khôi phục lại bức tranh tường vài năm trước
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
鹤›