Đọc nhanh: 鹤岗 (hạc cương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hắc Long thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Hắc Long thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc
Hegang prefecture-level city in Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江 [Hēi lóng jiāng] in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤岗
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 他 画 了 一幅 鹤 的 画
- Anh ấy đã vẽ một bức tranh con hạc.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 公司 调 他 去 新 岗位
- Công ty điều động anh ấy đến vị trí mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
鹤›