Đọc nhanh: 鹤佬人 (hạc lão nhân). Ý nghĩa là: Người Hoklo, người Hoa miền nam Đài Loan.
鹤佬人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Hoklo, người Hoa miền nam Đài Loan
Hoklo people, southern Chinese people of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤佬人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 《 忆江南 令 》 令人 陶醉
- "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.
- 黑道 人物
- nhân vật xã hội đen
- 《 人民 画报 》
- Họa báo nhân dân
- 《 人民日报 》 于 1948 年 6 月 15 日 创刊
- 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 小赤 佬 可 直接 做 骂人 的 粗话
- "Thằng oắt con" có thể trực tiếp dùng chửi thề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
佬›
鹤›