Đọc nhanh: 鹤寿 (hạc thọ). Ý nghĩa là: hạc thọ.
鹤寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạc thọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤寿
- 健康 才能 得 长寿
- Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 他 收到 了 一幅 寿幛
- Ông ấy nhận được một bức cờ mừng thọ.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
鹤›