Đọc nhanh: 鸾翔凤翥 (loan tường phượng chứ). Ý nghĩa là: (của thư pháp) đầy quyền năng và duyên dáng.
鸾翔凤翥 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của thư pháp) đầy quyền năng và duyên dáng
(of calligraphy) full of power and grace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸾翔凤翥
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 凤凰 飞舞 表示 会 有 好 的 事情 发生
- Phượng hoàng bay lượn có nghĩa là những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
- 鸾 是 传说 中 凤凰 一类 的 鸟
- Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
翔›
翥›
鸾›