Đọc nhanh: 鸾俦 (loan trù). Ý nghĩa là: vợ chồng.
鸾俦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ chồng
比喻夫妻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸾俦
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 俦 侣
- bạn bè.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 古代 人们 认为 鸾 象征 吉祥
- Người xưa cho rằng chim loan tượng trưng cho may mắn.
- 鸾 是 传说 中 凤凰 一类 的 鸟
- Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
俦›
鸾›