Đọc nhanh: 鸾衾凤枕 (loan khâm phượng chẩm). Ý nghĩa là: chăn loan gối phượng.
鸾衾凤枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn loan gối phượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸾衾凤枕
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
- 战争 使 许多 夫妻 鸾凤分飞
- Chiến tranh khiến nhiều cặp vợ chồng phải li tán.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 鸾 是 传说 中 凤凰 一类 的 鸟
- Loan là loài chim giống phượng hoàng trong truyền thuyết.
- 衾 枕
- chăn gối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
枕›
衾›
鸾›