Đọc nhanh: 骇浪 (hãi lãng). Ý nghĩa là: biển sưng hoặc bão.
骇浪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển sưng hoặc bão
swelling or stormy seas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骇浪
- 他 姓 浪
- Ông ấy họ Lãng.
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 他们 演唱 了 一首 缓慢 的 浪漫 歌曲
- Họ biểu diễn một bài hát lãng mạn chậm rãi.
- 他 在 城市 里 流浪
- Anh ấy lang thang trong thành phố.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他们 的 婚礼 非常 浪漫
- Đám cưới của họ rất lãng mạn.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浪›
骇›