隽材 juàn cái
volume volume

Từ hán việt: 【tuyển tài】

Đọc nhanh: 隽材 (tuyển tài). Ý nghĩa là: tài năng.

Ý Nghĩa của "隽材" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隽材 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài năng

talent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隽材

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 木材 mùcái

    - Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制作 zhìzuò 寿材 shòucái

    - Họ đang làm quan tài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 既卖 jìmài 婴幼儿 yīngyòuér 奶粉 nǎifěn yòu mài 棺材 guāncai

    - Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 分析 fēnxī 材料 cáiliào 专家 zhuānjiā

    - Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 提升 tíshēng 材料 cáiliào dào 顶层 dǐngcéng

    - Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 装运 zhuāngyùn le 大量 dàliàng 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 环保 huánbǎo 材料 cáiliào 建造 jiànzào 房子 fángzi

    - Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.

  • volume volume

    - 人参 rénshēn shì 一种 yīzhǒng 珍贵 zhēnguì de 药材 yàocái

    - Nhân sâm là một loại dược liệu quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Juàn , Jùn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển , Tuấn
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGNHS (人土弓竹尸)
    • Bảng mã:U+96BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình