隽茂 juàn mào
volume volume

Từ hán việt: 【tuyển mậu】

Đọc nhanh: 隽茂 (tuyển mậu). Ý nghĩa là: tài năng xuất chúng.

Ý Nghĩa của "隽茂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隽茂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài năng xuất chúng

outstanding talent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隽茂

  • volume volume

    - 风华正茂 fēnghuázhèngmào de 年纪 niánjì

    - đỉnh cao của cuộc sống.

  • volume volume

    - 树木 shùmù 丛生 cóngshēng 百草 bǎicǎo 丰茂 fēngmào

    - Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.

  • volume volume

    - 枝叶 zhīyè 繁茂 fánmào

    - cành lá um tùm.

  • volume volume

    - 栗树 lìshù zài 山坡 shānpō shàng 生长 shēngzhǎng 茂盛 màoshèng

    - Cây dẻ mọc tươi tốt trên sườn đồi.

  • volume volume

    - 树木 shùmù 茂盛 màoshèng 生长 shēngzhǎng

    - Cây cối mọc um tùm.

  • volume volume

    - 树林 shùlín 枝叶 zhīyè 芊绵 qiānmián mào

    - Rừng cây cành lá um tùm.

  • volume volume

    - 桃花 táohuā 杏花 xìnghuā kāi 格外 géwài de 茂盛 màoshèng

    - Hoa đào hoa hạnh nở thật tươi tốt.

  • volume volume

    - 庄稼 zhuāngjia 长得 zhǎngde hěn 茂盛 màoshèng

    - Hoa màu lên rất tươi tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIH (廿戈竹)
    • Bảng mã:U+8302
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Juàn , Jùn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển , Tuấn
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGNHS (人土弓竹尸)
    • Bảng mã:U+96BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình