Các biến thể (Dị thể) của 阐

  • Cách viết khác

    𨴁 𨴝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阐 theo âm hán việt

阐 là gì? (Xiển). Bộ Môn (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: mở ra. Từ ghép với : Trình bày rõ Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mở ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Mở ra, làm rõ, nói rõ

- Trình bày rõ

Từ ghép với 阐