部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Bát (丷) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 阐
閳 𨴁 𨴝
闡
阐 là gì? 阐 (Xiển). Bộ Môn 門 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丨フ丶ノ丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: mở ra. Từ ghép với 阐 : 闡述 Trình bày rõ Chi tiết hơn...
- 闡述 Trình bày rõ