Đọc nhanh: 阀芯 (phiệt tâm). Ý nghĩa là: Đĩa van.
阀芯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa van
valve stem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阀芯
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 那个 财阀 很 有名
- Tên tài phiệt đó rất nổi tiếng.
- 花蕊 是 花朵 芯部
- Nhị hoa là phần tâm của hoa.
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 那 灯芯 快烧 完 了
- Sợi tim đèn đó sắp cháy hết.
- 这 灯芯 缺 了 芯
- Đèn cầy này thiếu lõi.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 这支 铅笔 的 铅芯 很软
- Ruột chì của cây bút chì này rất mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芯›
阀›