阀芯 fá xīn
volume volume

Từ hán việt: 【phiệt tâm】

Đọc nhanh: 阀芯 (phiệt tâm). Ý nghĩa là: Đĩa van.

Ý Nghĩa của "阀芯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阀芯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đĩa van

valve stem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阀芯

  • volume volume

    - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 财阀 cáifá hěn 有名 yǒumíng

    - Tên tài phiệt đó rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 花蕊 huāruǐ shì 花朵 huāduǒ 芯部 xīnbù

    - Nhị hoa là phần tâm của hoa.

  • volume volume

    - zhè 灯芯 dēngxīn 燃烧 ránshāo 良好 liánghǎo

    - Sợi tim đèn này cháy tốt.

  • volume volume

    - 灯芯 dēngxīn 快烧 kuàishāo wán le

    - Sợi tim đèn đó sắp cháy hết.

  • volume volume

    - zhè 灯芯 dēngxīn quē le xīn

    - Đèn cầy này thiếu lõi.

  • volume volume

    - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 铅笔 qiānbǐ de 铅芯 qiānxīn 很软 hěnruǎn

    - Ruột chì của cây bút chì này rất mềm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TP (廿心)
    • Bảng mã:U+82AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao