Đọc nhanh: 阀阅 (phiệt duyệt). Ý nghĩa là: công huân; công lao to lớn; công trạng; kỳ công; phiệt duyệt, gia đình có công.
阀阅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công huân; công lao to lớn; công trạng; kỳ công; phiệt duyệt
功勋 ('阀'也作'伐',指功劳,'阅'指经历)
✪ 2. gia đình có công
指有功勋的世家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阀阅
- 他 是 个 财阀 人物
- Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 他 着迷 于 阅读 历史书籍
- Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.
- 他 深知 , 此时 的 处长 一定 在 圈阅 文件
- Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 他 查阅 资料 以 获取信息
- Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.
- 他 应该 出去 阅历 一番
- anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.
- 他 的 阅读 水平 比 我 差
- Trình độ đọc của anh ấy kém hơn tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
阀›
阅›