阀阅 fá yuè
volume volume

Từ hán việt: 【phiệt duyệt】

Đọc nhanh: 阀阅 (phiệt duyệt). Ý nghĩa là: công huân; công lao to lớn; công trạng; kỳ công; phiệt duyệt, gia đình có công.

Ý Nghĩa của "阀阅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阀阅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công huân; công lao to lớn; công trạng; kỳ công; phiệt duyệt

功勋 ('阀'也作'伐',指功劳,'阅'指经历)

✪ 2. gia đình có công

指有功勋的世家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阀阅

  • volume

    - shì 财阀 cáifá 人物 rénwù

    - Anh ấy là một nhân vật tài phiệt.

  • volume volume

    - 验厂 yànchǎng shí 需要 xūyào 查阅 cháyuè 所有 suǒyǒu de 校验文件 jiàoyànwénjiàn

    - Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.

  • volume volume

    - 着迷 zháomí 阅读 yuèdú 历史书籍 lìshǐshūjí

    - Anh ấy đam mê đọc sách lịch sử.

  • volume volume

    - 深知 shēnzhī 此时 cǐshí de 处长 chùzhǎng 一定 yídìng zài 圈阅 quānyuè 文件 wénjiàn

    - Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.

  • volume volume

    - 翻阅 fānyuè 地址 dìzhǐ 簿 寻找 xúnzhǎo 号码 hàomǎ

    - Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.

  • volume volume

    - 查阅 cháyuè 资料 zīliào 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 出去 chūqù 阅历 yuèlì 一番 yīfān

    - anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.

  • volume volume

    - de 阅读 yuèdú 水平 shuǐpíng chà

    - Trình độ đọc của anh ấy kém hơn tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt
    • Nét bút:丶丨フノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSOI (中尸人戈)
    • Bảng mã:U+9600
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Môn 門 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt
    • Nét bút:丶丨フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSCRU (中尸金口山)
    • Bảng mã:U+9605
    • Tần suất sử dụng:Cao