Đọc nhanh: 镇宅 (trấn trạch). Ý nghĩa là: trấn thủ; trấn giữ; canh giữ。指軍隊駐扎在軍事上重要的地方防守。 鎮守邊關 trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương..
镇宅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trấn thủ; trấn giữ; canh giữ。指軍隊駐扎在軍事上重要的地方防守。 鎮守邊關 trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇宅
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 他斥 巨资 购买 了 一栋 豪宅
- Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 他 应该 是 私 闯 了 民宅
- Có vẻ như anh ta đã đột nhập vào một ngôi nhà.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 他 总是 镇静 地面 对 挑战
- Anh ấy luôn bình tĩnh đối mặt với thách thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宅›
镇›