釉浆 yòu jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【dứu tương】

Đọc nhanh: 釉浆 (dứu tương). Ý nghĩa là: men dạng hồ (Nhà máy gạch).

Ý Nghĩa của "釉浆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. men dạng hồ (Nhà máy gạch)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釉浆

  • volume volume

    - 火山 huǒshān 滋出 zīchū 岩浆 yánjiāng

    - Núi lửa phun ra dung nham.

  • volume volume

    - 瓦器 wǎqì 外面 wàimiàn guà 一层 yīcéng 釉子 yòuzi

    - Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.

  • volume volume

    - yòng 石灰浆 shíhuījiāng 刷墙 shuāqiáng

    - quét tường bằng nước vôi.

  • volume volume

    - 玉液琼浆 yùyèqióngjiāng ( 美酒 měijiǔ )

    - ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng 这个 zhègè shì yòng 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng 明胶 míngjiāo zuò de

    - Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.

  • volume volume

    - 水从 shuǐcóng 冷凝器 lěngníngqì 流出 liúchū 流入 liúrù 灰浆 huījiāng shì

    - Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.

  • volume volume

    - 瓷器 cíqì shàng yǒu yòu

    - Trên đồ sứ có men.

  • volume volume

    - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNE (中弓水)
    • Bảng mã:U+6D46
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dứu
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLW (竹木中田)
    • Bảng mã:U+91C9
    • Tần suất sử dụng:Cao