Đọc nhanh: 釉质 (dứu chất). Ý nghĩa là: men răng; chất men (lớp bọc ngoài răng). Ví dụ : - 人骨和牙釉质 Xương người và men răng.
釉质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men răng; chất men (lớp bọc ngoài răng)
齿冠表面的一层硬组织,主要成分是磷酸钙和碳酸钙,此外还含有氟和一些有机质有保护牙齿免受磨损的作用也叫珐琅质
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 釉质
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
釉›