Đọc nhanh: 邓亮洪 (đặng lượng hồng). Ý nghĩa là: Tang Liang Hong (ứng cử viên đối lập trong cuộc bầu cử Singapore tháng 1 năm 1996).
邓亮洪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tang Liang Hong (ứng cử viên đối lập trong cuộc bầu cử Singapore tháng 1 năm 1996)
Tang Liang Hong (opposition candidate in Jan 1996 Singapore elections)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邓亮洪
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 嗓音 洪亮
- giọng hát vang vang.
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 洪亮 的 回声
- tiếng vọng rất to.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
洪›
邓›