Đọc nhanh: 邓世昌 (đặng thế xương). Ý nghĩa là: Deng Shichang (1849-1894), chuyên gia hải quân triều Thanh, thành lập các bến tàu hải quân và hai trường cao đẳng hải quân, đã anh dũng hy sinh khi chống lại quân Nhật..
邓世昌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deng Shichang (1849-1894), chuyên gia hải quân triều Thanh, thành lập các bến tàu hải quân và hai trường cao đẳng hải quân, đã anh dũng hy sinh khi chống lại quân Nhật.
Deng Shichang (1849-1894), Qing dynasty naval specialist, founded naval dockyards and two naval colleges, died heroically in action against the Japanese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邓世昌
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
昌›
邓›