Đọc nhanh: 邓颖超 (đặng dĩnh siêu). Ý nghĩa là: Deng Yingchao (1904-1992), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, vợ của Chu Ân Lai 周恩來 | 周恩来.
邓颖超 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deng Yingchao (1904-1992), lãnh đạo cộng sản Trung Quốc, vợ của Chu Ân Lai 周恩來 | 周恩来
Deng Yingchao (1904-1992), Chinese communist leader, wife of Zhou Enlai 周恩來|周恩来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邓颖超
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 麦颖 已经 变黄
- Mầm lúa mì đã vàng.
- 他 今天 吃 超多
- Hôm nay anh ấy ăn nhiều hơn bình thường.
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 他 从小 就 颖慧
- Anh ấy thông minh từ nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
超›
邓›
颖›