Đọc nhanh: 舆图 (dư đồ). Ý nghĩa là: địa đồ; dư đồ.
舆图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa đồ; dư đồ
地图 (多指疆域图)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舆图
- 舆图
- địa đồ
- 马 舆
- ngựa xe
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 他们 正在 试图 大 造舆论
- Họ cố gắng tạo ra dư luận mạnh mẽ.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
舆›