Đọc nhanh: 舆地志 (dư địa chí). Ý nghĩa là: Tên một tác phẩm của Nguyễn Trãi đời Lê. Xem vần Trãi..
舆地志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tác phẩm của Nguyễn Trãi đời Lê. Xem vần Trãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舆地志
- 舆地
- địa dư
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 他 踌躇满志 地 走进 会场
- Anh ấy nghênh ngang bước vào hội trường.
- 他 踌躇满志 地 开始 创业
- Anh ấy tự tin bắt đầu khởi nghiệp.
- 新 经理 踌躇满志 地 上任 了
- Người quản lý mới nghênh ngang lên chức rồi.
- 他 立志 要 干 一番 惊天动地 的 事业
- Anh ta quyết tâm làm một việc kinh thiên động địa.
- 他 专心致志 地 读书
- Anh ấy chăm chỉ đọc sách.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
志›
舆›