- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
- Các bộ:
Mịch (糹)
Vi (囗)
Đại (大)
- Pinyin:
Yīn
- Âm hán việt:
Nhân
- Nét bút:フフ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰糹因
- Thương hiệt:VFWK (女火田大)
- Bảng mã:U+7D6A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 絪
Ý nghĩa của từ 絪 theo âm hán việt
絪 là gì? 絪 (Nhân). Bộ Mịch 糸 (+6 nét). Tổng 12 nét but (フフ丶丶丶丶丨フ一ノ丶一). Ý nghĩa là: § Xem “nhân uân” 絪縕, Ngồi đệm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Nhân uân 絪縕 nguyên khí un đúc đầy dẫy. Dịch Kinh 易經: Thiên địa nhân uân, vạn vật hoá thuần 天地絪縕,萬物化醇 trời đất un đúc giao cảm mà vạn vật hoá thuần.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Đầy sương mù
- 絪縕 Đầy sương mù, nguyên khí un đúc đầy rẫy. Cv. 氤氳.
Từ ghép với 絪