Đọc nhanh: 糙皮病 (tháo bì bệnh). Ý nghĩa là: pellagra (thuốc).
糙皮病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pellagra (thuốc)
pellagra (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糙皮病
- 天气 寒冷 , 皮肤 变得 粗糙
- Thời tiết lạnh, da trở nên thô ráp.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 这 孩子 真皮 实 , 从来 没闹 过病
- đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
- 蟾蜍 的 皮肤 很 粗糙
- Da của con cóc rất thô.
- 野猪 的 皮肤 很 粗糙
- Da của lợn rừng rất thô ráp.
- 我 当时 被 一个 嬉皮 女 传染 到 淋病
- Tôi đã bắt được tiếng vỗ tay từ một số cô gái hippie mà tôi đã chết tiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
皮›
糙›