Đọc nhanh: 硕士生 (thạc sĩ sinh). Ý nghĩa là: Sinh viên tốt nghiệp thạc sĩ.
硕士生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh viên tốt nghiệp thạc sĩ
Master's degree student
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硕士生
- 他 是 理科 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành khoa học tự nhiên.
- 他 准备考 硕士
- Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.
- 我 刚刚 硕士 毕业
- Tôi vừa mới tốt nghiệp thạc sĩ.
- 她 刚刚 完成 了 硕士论文
- Cô ấy vừa hoàn thành luận văn thạc sĩ.
- 她 在读 硕士 课程
- Cô ấy đang học khóa học thạc sĩ.
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
- 她 决定 进修 硕士学位
- Cô ấy quyết định học nâng cao bằng thạc sĩ.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
生›
硕›