部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 憯
㦧
㿊 𢡄 𢡄 𢡚
憯 là gì? 憯 (Thảm). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶丨一フノフ一フノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: Đau xót, thống thiết, Rốt cuộc. Chi tiết hơn...
- “Pháp lệnh phiền thảm, hình phạt bạo khốc” 法令煩憯, 刑罰暴酷 (Thác truyện 錯傳) Pháp lệnh thống thiết, hình phạt bạo ngược.
Trích: Hán Thư 漢書
- “Thức át khấu ngược, Thảm bất úy minh” 式遏寇虐, 憯不畏明 (Đại nhã 大雅, Dân lao 民勞) Để ngăn chận (bọn tham quan ô lại) cướp bóc bạo ngược, (Chúng nó) rốt cuộc không kiêng sợ lẽ cao minh gì cả.
Trích: Thi Kinh 詩經