Đọc nhanh: 徭役地租 (dao dịch địa tô). Ý nghĩa là: lao dịch địa tô.
徭役地租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao dịch địa tô
见〖劳役地租〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徭役地租
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他们 租 了 这块 地
- Họ thuê mảnh đất này.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 徭役 常常 让 人 疲惫
- Lao dịch khiến người ta mệt mỏi.
- 他 不 喜欢 做 徭役
- Anh ấy không thích làm lao dịch.
- 那个 狠心 的 地主 不肯 给 他 减租
- Chủ nhà tàn nhẫn từ chối giảm tiền thuê nhà cho anh ta.
- 这块 地 已经 租给 人 了
- Đất đã được cho thuê.
- 房地产 经纪人 帮助 客户 买卖 、 租赁 物业
- Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
役›
徭›
租›