部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cung (弓) Đao (刀) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 弨
𢐕
弨 là gì? 弨 (Siêu). Bộ Cung 弓 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フ一フフノ丨フ一). Ý nghĩa là: Dạng mở ra, buông lỏng dây cung, Tên một thứ cung. Chi tiết hơn...
- “Đồng cung siêu hề, Thụ ngôn tàng chi” 彤弓弨兮, 受言藏之 (Tiểu nhã 小雅, 彤弓) Cây cung đỏ đã mở dây, (Vua vừa nhận được) thì (trân trọng) đem cất giữ.
Trích: Thi Kinh 詩經
- “Não chi già nhãn ngọa tráng sĩ, Đại siêu quải bích vô do loan” 腦脂遮眼臥壯士, 大弨挂壁無由彎 (Tuyết hậu kí thôi nhị thập lục thừa công 雪後寄崔二十六丞公). § Xem “não chi” 腦脂
Trích: Hàn Dũ 韓愈