娱乐厅 yúlè tīng
volume volume

Từ hán việt: 【ngu lạc sảnh】

Đọc nhanh: 娱乐厅 (ngu lạc sảnh). Ý nghĩa là: Phòng giải trí.

Ý Nghĩa của "娱乐厅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Vui Chơi Giải Trí

娱乐厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phòng giải trí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐厅

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán gōng 市民 shìmín 休闲 xiūxián 娱乐 yúlè

    - Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.

  • volume volume

    - lián 温饱 wēnbǎo dōu 无法 wúfǎ 解决 jiějué jiù gèng 不用说 búyòngshuō 娱乐 yúlè le

    - Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.

  • volume volume

    - 娱乐活动 yúlèhuódòng 丰富 fēngfù le 生活 shēnghuó

    - Giải trí làm cho cuộc sống thêm phong phú.

  • volume volume

    - 娱乐 yúlè 可以 kěyǐ 调剂 tiáojì 精神 jīngshén

    - giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù zài 那个 nàgè 神圣 shénshèng de 日子 rìzi 不许 bùxǔ 打猎 dǎliè huò gǎo 娱乐活动 yúlèhuódòng 消遣 xiāoqiǎn

    - Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.

  • volume volume

    - 娱乐 yúlè shì 放松 fàngsōng de hǎo 方法 fāngfǎ

    - Giải trí là cách tốt để thư giãn.

  • - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 计划 jìhuà 娱乐场 yúlèchǎng 玩游戏 wányóuxì

    - Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.

  • - 喜欢 xǐhuan dài 孩子 háizi 娱乐场 yúlèchǎng 度过 dùguò 周末 zhōumò

    - Cô ấy thích dẫn các con đến khu vui chơi giải trí vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin: Tīng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thính
    • Nét bút:一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMN (一一弓)
    • Bảng mã:U+5385
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRMK (女口一大)
    • Bảng mã:U+5A31
    • Tần suất sử dụng:Cao