Đọc nhanh: 娱乐税 (ngu lạc thuế). Ý nghĩa là: thuế du hí; thuế kinh doanh nghệ thuật.
娱乐税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế du hí; thuế kinh doanh nghệ thuật
对娱乐场所的顾客消费额,所课征的租税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐税
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 我 喜欢 阅读 娱乐 杂志
- Tôi thích đọc tạp chí giải trí.
- 娱乐活动 丰富 了 生活
- Giải trí làm cho cuộc sống thêm phong phú.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 娱乐 是 放松 的 好 方法
- Giải trí là cách tốt để thư giãn.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
- 她 喜欢 带 孩子 去 娱乐场 度过 周末
- Cô ấy thích dẫn các con đến khu vui chơi giải trí vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
娱›
税›