Đọc nhanh: 娱遣 (ngu khiển). Ý nghĩa là: vui chơi giải trí.
娱遣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui chơi giải trí
amusement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱遣
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 先遣队
- đội tiền trạm
- 驱遣 别情
- gạt bỏ những suy nghĩ lang mang.
- 公司 派遣 员工 出差
- Công ty điều động nhân viên đi công tác.
- 全部 伪军 立即 缴械 遣散
- toàn bộ quân nguỵ lập tức giao nộp vũ khí và trao trả tù binh.
- 他 请 自己 的 侄子 执行 遣嘱
- Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娱›
遣›