Đọc nhanh: 娱乐界 (ngu lạc giới). Ý nghĩa là: thế giới giải trí, sự kiện kinh doanh.
娱乐界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thế giới giải trí
entertainment world
✪ 2. sự kiện kinh doanh
show business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娱乐界
- 他算 得 上 音乐界 的 泰斗
- anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.
- 公园 供 市民 休闲 娱乐
- Công viên tạo điều kiện cho người dân thành phố giải trí và thư giãn.
- 他 连 温饱 都 无法 解决 就 更 不用说 娱乐 了
- Anh ta không thể giải quyết được cơm áo gạo tiền, chưa kể đến việc giải trí.
- 大家 都 认为 没有 比 读书 更 廉价 的 娱乐
- Mọi người đều cho rằng không có trò giải trí nào rẻ hơn việc đọc sách.
- 当今世界 的 形势 不容乐观
- Tình hình thời buổi hiện nay không mấy lạc quan.
- 她 被 称为 音乐界 的 奇葩
- Cô ấy được gọi là tài năng âm nhạc.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
- 她 是 娱乐界 的 瑞士军刀
- Cô ấy là một con dao quân đội Thụy Sĩ của làng giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
娱›
界›