夤缘攀附 yínyuán pānfù
volume volume

Từ hán việt: 【di duyên phàn phụ】

Đọc nhanh: 夤缘攀附 (di duyên phàn phụ). Ý nghĩa là: leo núi xã hội, để bám vào người giàu và quyền lực (thành ngữ); thăng tiến sự nghiệp của một người bằng cách tạo ra sự ưu ái.

Ý Nghĩa của "夤缘攀附" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夤缘攀附 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. leo núi xã hội

social climbing

✪ 2. để bám vào người giàu và quyền lực (thành ngữ); thăng tiến sự nghiệp của một người bằng cách tạo ra sự ưu ái

to cling to the rich and powerful (idiom); to advance one's career by currying favor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夤缘攀附

  • volume volume

    - 藤蔓 téngwàn 攀附 pānfù 树木 shùmù

    - dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 攀龙附凤 pānlóngfùfèng

    - Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 海滨 hǎibīn 附近 fùjìn

    - Họ sống gần bờ biển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 附耳 fùěr tán le 几句 jǐjù

    - hai người ấy ghé tai nói thầm vài câu.

  • volume volume

    - 夤缘 yínyuán ér shàng

    - xoay sở để tiến thân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 有缘分 yǒuyuánfèn 成为 chéngwéi 同事 tóngshì

    - Họ có duyên phận để trở thành đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 从属 cóngshǔ de 下级 xiàjí de 等级 děngjí 权力 quánlì huò 威望 wēiwàng de 附属 fùshǔ de

    - Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 攀登 pāndēng le 那座 nàzuò 大山 dàshān

    - Họ đã leo lên ngọn núi lớn đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+11 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Di , Dần
    • Nét bút:ノフ丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NIJMC (弓戈十一金)
    • Bảng mã:U+5924
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+15 nét)
    • Pinyin: Pān
    • Âm hán việt: Phan , Phàn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDKQ (木木大手)
    • Bảng mã:U+6500
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Duyên
    • Nét bút:フフ一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVNO (女一女弓人)
    • Bảng mã:U+7F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Bù , Fū , Fù , Pǒu
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フ丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLODI (弓中人木戈)
    • Bảng mã:U+9644
    • Tần suất sử dụng:Rất cao