啃青 kěn qīng
volume volume

Từ hán việt: 【khẳng thanh】

Đọc nhanh: 啃青 (khẳng thanh). Ý nghĩa là: bán lúa non; ăn lúa non (chỉ hoa màu chưa chín những đã thu hoạch), súc vật ăn mầm non.

Ý Nghĩa của "啃青" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

啃青 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bán lúa non; ăn lúa non (chỉ hoa màu chưa chín những đã thu hoạch)

指庄稼未完全成熟就收下来吃

✪ 2. súc vật ăn mầm non

指牲畜吃青苗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啃青

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 青苗 qīngmiáo

    - không được đạp lên mạ non.

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué cóng 青年 qīngnián biàn dào 老年 lǎonián

    - thấm thoát mà đã già rồi

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé dǎo 源于 yuányú 青海 qīnghǎi

    - sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 扶贫 fúpín de 工作 gōngzuò 已经 yǐjīng 进入 jìnrù kěn 硬骨头 yìnggǔtou 阶段 jiēduàn

    - công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.

  • volume volume

    - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Kěn
    • Âm hán việt: Khẳng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYMB (口卜一月)
    • Bảng mã:U+5543
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao