唏嘘 xīxū
volume volume

Từ hán việt: 【hi hư】

Đọc nhanh: 唏嘘 (hi hư). Ý nghĩa là: thổn thức; khóc thút thít; sụt sịt.

Ý Nghĩa của "唏嘘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唏嘘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thổn thức; khóc thút thít; sụt sịt

哭泣后不自主地急促呼吸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唏嘘

  • volume volume

    - xiān zuò shàng 笼屉 lóngtì 馒头 mántóu 一嘘 yīxū

    - đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.

  • volume volume

    - qǐng bāng 一下 yīxià tāng

    - Xin hãy giúp tôi hâm nóng bát súp này.

  • volume volume

    - 听听 tīngtīng 那个 nàgè 声音 shēngyīn

    - Xuỵt! Nghe âm thanh đó.

  • volume volume

    - 困难 kùnnán 不能 bùnéng zhù 我们 wǒmen

    - Khó khăn không thể cản chúng ta.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ le 出行 chūxíng

    - Mưa lớn cản trở việc đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 大肆 dàsì 吹嘘 chuīxū

    - thổi phồng không kiêng nể.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen bié 说话 shuōhuà

    - Xuỵt! Các bạn đừng nói chuyện.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài

    - Mọi người đều đang đuổi anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKKB (口大大月)
    • Bảng mã:U+550F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPC (口卜心金)
    • Bảng mã:U+5618
    • Tần suất sử dụng:Trung bình