咿咿唔唔 yī yīwú wú
volume volume

Từ hán việt: 【y y ngô ngô】

Đọc nhanh: 咿咿唔唔 (y y ngô ngô). Ý nghĩa là: bi ba bi bô.

Ý Nghĩa của "咿咿唔唔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咿咿唔唔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bi ba bi bô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿咿唔唔

  • volume volume

    - 咿呀学语 yīyāxuéyǔ

    - bi bô tập nói

  • volume volume

    - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • volume volume

    - shēng 琅琅 lángláng 书声 shūshēng

    - Âm "a" vang lên khi đọc sách.

  • volume volume

    - 别说 biéshuō 出来 chūlái

    - khụ khụ!Đừng nói ra!

  • volume volume

    - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • volume volume

    - 这菜 zhècài 太咸 tàixián le

    - Ối, món rau này mặn quá.

  • volume volume

    - 服务态度 fúwùtàidù 太差 tàichà

    - ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSK (口人尸大)
    • Bảng mã:U+54BF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: M , Wú
    • Âm hán việt: , Ngô , Ân
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMMR (口一一口)
    • Bảng mã:U+5514
    • Tần suất sử dụng:Trung bình