Đọc nhanh: 咿唔 (y ngô). Ý nghĩa là: ê a; búng bíu.
咿唔 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ê a; búng bíu
象声词,形容读书的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿唔
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 唔 声 琅琅 书声 起
- Âm "a" vang lên khi đọc sách.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 唔 , 这菜 太咸 了
- Ối, món rau này mặn quá.
- 唔 , 服务态度 太差
- ứ hự, thái độ phục vụ quá tệ.
- 我 今日 想 去 食濑粉 , 你 要 唔 要 同 我 一齐 去 啊
- Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咿›
唔›