Đọc nhanh: 呛咕 (sang cô). Ý nghĩa là: để thảo luận (phương ngữ).
呛咕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để thảo luận (phương ngữ)
to discuss (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呛咕
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 她 吃饭 呛到 了
- Cô ấy ăn cơm bị sặc.
- 喝水 别喝 太快 了 , 小心 呛到 !
- Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 她 一直 小声 叨咕
- Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呛›
咕›